🌟 군침이 흐르다

1. 식욕이 생기다.

1. CHẢY NƯỚC BỌT: Sinh ra thèm ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 종일 굶은 사람처럼 밥상 앞에서 군침이 흘렀다.
    My mouth was watering in front of the dining table like a man who starved all day.

군침이 흐르다: One's saliva runs,涎が流れる,La salive coule,derramar agua de la boca,يسيل اللعاب,шүлс нь гоожих,chảy nước bọt,(ป.ต.)น้ำลายไหล ; น้ำลายไหล, น้ำลายแตก,menggugah air liur,слюнки текут,嘴馋;口水直流;馋涎欲滴,

2. 이익이나 재물 등에 욕심이 생기다.

2. CHẢY NƯỚC BỌT: Sinh lòng tham đối với lợi ích hay của cải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 가방만큼은 군침이 흘러서 도저히 안 살 수가 없다.
    My mouth is watering and i can't help buying this bag.

💕Start 군침이흐르다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4)