🌟 군침이 흐르다
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Chào hỏi (17) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4)